Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 4
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 4 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa フロントガラス n kính trước ワイパー n cần gạt nước (kính xe ô tô) ボンネット…
Tiếng Nhật cho mọi người
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 4 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa フロントガラス n kính trước ワイパー n cần gạt nước (kính xe ô tô) ボンネット…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 5 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa つうこうどめ 通行止(つうこうど)め n không lưu thông しんごう 信号(しんごう) n tín hiệu đèn giao thông…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 6 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa つうちょう 通帳(つうちょう) n sổ tài khoản (キャッシュ)カード n thẻ tín dụng はんこ n con…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 1 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa たなかさんとこうさいする 田中(たなか)さんと交際(こうさい)する v giao du với anh Tanaka たなかさんとつきあう 田中(たなか)さんと付(つ)き合(あ)う v kết giao với…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 2 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa ひたい 額(ひたい) n trán まつげ n lông mi ほお n cái má ほほ n…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 3 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa そでなし n Áo không tay( sát nách) はんそで 半(はん)そで n áo ngắn tay ながそで…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 4 *** Mục từ Hán tự Nghĩa かぞくそろって 家族(かぞく)そろって tập trung gia đình lại こどもをつれる 子(こ)どもを連(つ)れる dẫn theo trẻ em こどもづれ 子(こ)ども連(つ)れ…
Những Động Từ N3 phải nhớ – Phần 3 Tổng hợp ngữ pháp N3 giúp bạn, ôn tập một cách nhanh nhất để chuận bị tốt nhất cho kỳ thi…
Những Động Từ N3 phải nhớ – Phần 4 Tổng hợp ngữ pháp N3 giúp bạn, ôn tập một cách nhanh nhất để chuận bị tốt nhất cho kỳ thi…
Tổng hợp Tính Từ N3, N2 cần nắm vững Tổng hợp 179 Tính Từ tiếng Nhật N3, N2 Trong danh sách Tính Từ tiếng Nhật này có tầm 20% từ…