Phân biệt ngữ pháp: ていく và てくる

Phân biệt ngữ pháp: ていく và てくる

I. Khái quát:
* Khi sử dụng mẫu câu ~てくる ・ ~ていく người nói hoàn toàn đưa ra cách nhìn vị trí và thời điểm từ góc độ của bản thân.
* Ví dụ:
犬が向こうから走ってくる。(Chú chó từ bên kia chạy đến chỗ tôi.)
犬が向こうへ走っていく。 ( Chú chó chạy ( từ chỗ tôi) sang phía bên kia.)

II. Phân biệt cách sử dụng:
❤ Ý nghĩa: Sự di chuyển ( đi, đến), chuyển động xảy ra sau hành động nào đó.
❤ Ví dụ
– 出かけるとき、天気予報を見てきました。
Trước khi ra ngoài, tôi xem dự báo thời tiết.
荷物はここに預けていこう。
Đến gửi hành lý ở đây.

-「~てくる」だけ
コンビニでジュースを買ってきます。
Tôi đến cửa hàng tiện lợi mua nước ngọt ( rồi về).
ちょっと外でたばこを吸ってきます。
Tôi ra ngoài hút thuốc một chút. ( rồi quay lại phòng)
❤ chú ý: Đề cập đến việc người nói đi làm gì đó rồi quay lại nơi xuất phát.

-「~ていく」だけ
空港へ行く途中でお金をおろしていこう。
Trên đường tới sân bay tôi sẽ đi rút tiền.
途中の郵便局で書留を出していった。
❤ chú ý:Đề cập đến việc người nói đi làm gì đó nhưng không quay lại điểm xuất phát (của hành động).

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *