Từ vựng Mimikara Oboeru N3 – Bài 12

Từ vựng Mimikara Oboeru N3 – Bài 12
Từ vựng N3 giáo trình Mimikara Oboeru N3 Goi
Bài 12: 副詞B

Stt Kanji Hiragana Meaning
846 ぐっすり say
847 きちんと ngay ngắn
848 しっかり kiên quyết, chắc chắn, đáng tin cậy
849 はっきり rõ ràng
850 じっと kiên nhẫn, chăm chú, chằm chằm
851 そっと nhẹ nhàng, yên lặng
852 別々に べつべつに riêng biệt
853 それぞれ lần lượt, tương ứng
854 互いに たがいに lẫn nhau
855 直接 ちょくせつ trực tiếp
856 本当に ほんとうに thật lòng, kỳ thực
857 必ず かならず chắc chắn
858 絶対に ぜったいに chắc chắn rồi
859 特に とくに đặc biệt là
860 ただ chỉ
861 少なくとも すくなくとも ít nhất
862 決して けっして không bao giờ
863 少しも すこしも một chút
864 ちっとも (không) tí gì
865 全く まったく hoàn toàn (không)
866 とても rất
867 どんなに thế nào, bao nhiêu
868 どうしても kiểu gì cũng
869 まるで như là
870 一体 いったい cái quái gì
871 別に べつに (không) có gì
872 たった chỉ
873 ほんの một chút
874 それで thế thì
875 そこで tiếp theo
876 そのうえ hơn nữa
877 また nữa
878 または hoặc
879 それとも hoặc
880 つまり nói cách khác
Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *