Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 42
Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 42
Trong bài này, chúng ta sẻ cùng học về từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giáo trình Minna no Nihongo I.
Từ Vựng | Romaji | Kanji | Nghĩa |
つつみます | tsutsumimasu | 包みます | bọc; gói |
わかします | wakashimasu | 沸かします | đun sôi |
まぜます | mazemasu | 混ぜます | trộn; khuấy |
けいさんします | keisanshimasu | 計算します | tính toán |
あつい | atsui | 厚い | dày |
うすい | usui | 薄い | mỏng |
べんごし | bengoshi | 弁護士 | luật sư |
おんがくか | ongakuka | 音楽家 | nhạc sĩ |
こどもたち | kodomo-tachi | 子どもたち | trẻ em |
ふたり | futari | 二人 | hai người, cặp, đôi |
きょういく | kyouiku | 教育 | giáo dục |
れきし | rekishi | 歴史 | lịch sử |
ぶんか | bun ka | 文化 | văn hoá |
しゃかい | sha kai | 社会 | xã hội |
ほうりつ | houritsu | 法律 | pháp luật |
せんそう | sensou | 戦争 | chiến tranh |
へいわ | eiwa | 平和 | hoà bình |
もくてき | mo ku teki | 目的 | mục đích |
あんぜん | anzen | 安全 | an toàn |
ろんぶん | ronbun | 論文 | luận văn, bài báo học thuật |
かんけい | kan kei | 関係 | quan hệ |
ミキサ | mikisa | máy trộn; máy xay | |
やかん | yakan | ấm đun nước | |
せんぬき | sennuki | 栓抜き | cái mở nắp chai |
かんきり | kan kiri | 缶切り | đồ mở đồ hộp |
かんづめ | kan dzume | 缶詰 | đồ hộp |
ふろしき | furoshiki | khăn gói | |
そろばん | soro ban | bàn tính | |
たいおんけい | tai on kei | 体温計 | cặp nhiệt độ |
ざいりょう | zairyou | 材料 | vật liệu, nguyên liệu |
いし | ishi | 石 | đá; sỏi |
ピラミッド | piramiddo | kim tự tháp | |
データ | deita | số liệu, dữ liệu | |
ファイル | fairu | tập tin | |
ある~ | aru ~ | nọ | |
いっしょうけんめい | isshou kenmei | 生懸命 | cố gắng |
なぜ | naze | tại sao | |
こくれん | kokuren | 国連 | liên hiệp quốc |
ポーランド | pourando | Ba Lan | |
ローン | roun | khoản vay trả góp, tiền vay góp | |
セット | setto | bộ | |
あとは | ato wa | còn lại | |
カップラーメン | kappuraamen | mì ăn liền đựng trong cốc | |
インスタントラーメン | insutantoraamen | mì ăn liền | |
なべ | nabe | nồi | |
どんぶり | donburi | cái bát tô | |
しょくひん | shokuhin | 食品 | thực phẩm |
ちょうさ | chousa | 調査 | việc điều tra, cuộc điều tra |
カップ | kappu | tách; chén | |
また | mata | và, thêm nữa | |
~のかわりに | ~ no kawari ni | ~の代わりに | thay cho |
どこででも | dokode demo | bất cứ nơi nào | |
いまでは | imadewa | 今では | bây giờ; hiện nay |
Chúc bạn học tốt, thi tốt.